Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eject

Nghe phát âm

Mục lục

/i´dʒekt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...)
Phụt ra, phát ra (khói...)
Đuổi ra

Danh từ

(tâm lý học) điều suy nghĩ, điều suy luận

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) ném bỏ

Cơ - Điện tử

Phun, vọt ra, phụt ra

Hóa học & vật liệu

phụt ra

Xây dựng

tổng ra

Kỹ thuật chung

bỏ
chuyển ra
ném
ném ra
đẩy ra
đưa ra
phát ra
phóng
phun ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
banish , bounce * , bump , cast out , debar , disbar , discharge , disgorge , dislodge , dismiss , displace , dispossess , ditch , do away with * , drive off , dump * , eighty-six * , ejaculate , eliminate , emit , eradicate , eruct , erupt , evict , exclude , expel , expulse , extrude , fire , force out , get rid of , give the boot , heave out , irrupt , kick out * , kiss goodbye , oust , reject , rout , sack , send packing * , show the gate to , spew , spit out , spout , squeeze out , throw overboard , turn out , unloose , vomit , belch , throw out , bail out , jump , boot , bounce , cast , chuck , eighty-six , jilt , ostracize , regurgitate , remove , shun , spurt , toss , void

Từ trái nghĩa

verb
take in

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top