Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Escrow

Nghe phát âm

Mục lục

/es'krou/

Thông dụng

Danh từ

(pháp lý) bản giao kèo do người thứ ba giữ để làm bằng
(pháp lý) Bản công chứng

Chuyên ngành

Kinh tế

chứng thư giao kèm điều kiện
chứng từ ủy thác giữ (để làm bằng chứng)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bond , deed , guarantee , insurance , pledge , security

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Escrow Encryption Standard (EES)

    tiêu chuẩn mật hóa escrow,
  • Escrow account

    tài khoản có thời hạn, tài khoản ghi sổ, tài khoản lưu giữ, tài khoản phong tỏa, tài khoản ủy thác giữ,
  • Escrow agent

    người thụ thác pháp định, người ủy thác pháp định,
  • Escrow agreement

    hiệp định, khế ước (chuyển nhượng) có điều kiện, hợp đồng gởi giữ,
  • Escrow barter

    đổi hàng ghi số, đổi hàng ghi sổ,
  • Escrow bond

    trái khoán có điều kiện, trái khoán gửi giữ,
  • Escrow deposit

    tiền gởi đại lý, tiền gửi đại lý,
  • Escrow fund

    quỹ chuyên dung theo thỏa thuận, quỹ gởi giữ, quỹ gửi giữ,
  • Escrows

    dịch vụ ký thác,
  • Escudo

    Danh từ, số nhiều escudos: Đồng etcuđô (tiền bồ-đào-nha), đồng ét-cu-đô,
  • Esculapian

    thuộc y học thầy thuốc,
  • Esculent

    / ´eskjulənt /, Tính từ: Ăn được, Danh từ: thức ăn, Y...
  • Escutcheon

    Danh từ ( (cũng) .scutcheon): huy hiệu trên khiên, nắp lỗ khoá, a blot on one's escutcheon, nắp lỗ khóa,...
  • Escutchon

    nắp lỗ khoá,
  • Ese (escape character)

    ký tự thoát,
  • Eseptate

    không có vách ngăn,
  • Eserien

    calabarin, eserin,
  • Eserine

    eresin,
  • Esia

    gỗ esia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top