Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Escritoire

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Bàn viết có ngăn kéo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
davenport , desk , secretary , writing table

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Escrow

    / es'krou /, Danh từ: (pháp lý) bản giao kèo do người thứ ba giữ để làm bằng, (pháp lý) bản...
  • Escrow Encryption Standard (EES)

    tiêu chuẩn mật hóa escrow,
  • Escrow account

    tài khoản có thời hạn, tài khoản ghi sổ, tài khoản lưu giữ, tài khoản phong tỏa, tài khoản ủy thác giữ,
  • Escrow agent

    người thụ thác pháp định, người ủy thác pháp định,
  • Escrow agreement

    hiệp định, khế ước (chuyển nhượng) có điều kiện, hợp đồng gởi giữ,
  • Escrow barter

    đổi hàng ghi số, đổi hàng ghi sổ,
  • Escrow bond

    trái khoán có điều kiện, trái khoán gửi giữ,
  • Escrow deposit

    tiền gởi đại lý, tiền gửi đại lý,
  • Escrow fund

    quỹ chuyên dung theo thỏa thuận, quỹ gởi giữ, quỹ gửi giữ,
  • Escrows

    dịch vụ ký thác,
  • Escudo

    Danh từ, số nhiều escudos: Đồng etcuđô (tiền bồ-đào-nha), đồng ét-cu-đô,
  • Esculapian

    thuộc y học thầy thuốc,
  • Esculent

    / ´eskjulənt /, Tính từ: Ăn được, Danh từ: thức ăn, Y...
  • Escutcheon

    Danh từ ( (cũng) .scutcheon): huy hiệu trên khiên, nắp lỗ khoá, a blot on one's escutcheon, nắp lỗ khóa,...
  • Escutchon

    nắp lỗ khoá,
  • Ese (escape character)

    ký tự thoát,
  • Eseptate

    không có vách ngăn,
  • Eserien

    calabarin, eserin,
  • Eserine

    eresin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top