Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Estate road

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

đường địa phương

Xây dựng

đường địa phương

Xem thêm các từ khác

  • Estate tax

    thuế di sản, thuế bất động sản,
  • Estate trust services

    dịch vụ ủy thác di sản,
  • Esteem

    / is'ti:m /, Danh từ: sự kính mến, sự quý trọng, Ngoại động từ:...
  • Esteemed

    Tính từ: dùng khi tỏ ý tôn trọng và ngưỡng mộ, what costs little is little esteemed, highly esteemed...
  • Ester

    / ´estə /, Danh từ: (hoá học) este, Kỹ thuật chung: ê te,
  • Ester gum

    gốm este,
  • Ester number

    chỉ số ete,
  • Esterapenia

    (sự) giảm cholin esteraza huyết,
  • Esterase

    Danh từ: esteraza ( enzym), esteraza, esteraza,
  • Esterate

    enzyme xúc tác thủy ph ân este thành các phân tử axit và cồn,
  • Esterellite

    etterelit,
  • Esterification

    / es¸terifi´keiʃən /, Danh từ: sự este hoá, Hóa học & vật liệu:...
  • Esterification limit

    giới hạn ette hóa,
  • Esterify

    / e´sterə¸fai /, Ngoại động từ: este hoá, Hóa học & vật liệu:...
  • Esterolysis

    (sự) thủy phâneste,
  • Esterolytic

    (thuộc, làm) thủy phâneste,
  • Esters

    ,
  • Esthematology

    giác quan học.,
  • Esthesia

    Danh từ: cảm giác; xúc giác, Y học: cảm giác, tri giác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top