Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Estuarine

Nghe phát âm

Mục lục

/´estjuə¸rain/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) cửa sông

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cửa sông
estuarine facies
tướng cửa sông hình phễu
estuarine facies
tướng cửa sông tam giác
estuarine placer
sa khoáng cửa sông
estuarine region
vùng cửa sông
miệng phễu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top