Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eternize

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác eternalise

i:'t”:n”laiz eternise
't”:naiz

Ngoại động từ

Làm cho vĩnh viễn, làm cho bất diệt
to eternize someone's memory
làm cho ai đời đời tưởng nhớ đến

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
eternalize , perpetuate

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Etesian

    / i´ti:ʒiən /, Tính từ: xuất hiện hàng năm đúng kì hạn, etesian winds, gió bấc mùa hè ở Địa...
  • Ethacrynic acid

    một thuốc lợi niêu dùng chữa suy tim và rối loạn gan thận,
  • Ethal

    etal, etan,
  • Ethambutol

    một loại thuốc dùng chữa bệnh lao,
  • Ethamivan

    một loại thuốc hồi sức,
  • Ethanal

    ch3cho, enđehit axetic, etanal,
  • Ethane

    / ´eθein /, Danh từ: (hoá học) etan, Hóa học & vật liệu: ch3ch3,...
  • Ethane-series refrigerant

    môi chất lạnh dãy etan,
  • Ethane freon

    freon dẫn xuất từ etan, freon dẩn xuất từ etan, freon gốc etan, gốc etan,
  • Ethane series

    dãy etan, seri etan,
  • Ethanenitrile

    etanenitri,
  • Ethanethiol

    etanetiol,
  • Ethanol

    / ´eθə¸nɔl /, Danh từ: (hoá học) ethanol, Hóa học & vật liệu:...
  • Ethanolamine

    Danh từ: (hoá học) etanolamin, etanolamin, ethanolamine treating, sự xử lý bằng etanolamin
  • Ethanolamine treating

    sự xử lý bằng etanolamin,
  • Ethanolate

    etanolat,
  • Ethanolysis

    etanol phân,
  • Ethclorvynol

    một loại thuốc dùng để chữa mất ngủ,
  • Ethebenecid

    một loại thuốc dùng để chữa thống phong và tình trạng có mức uric axit huyết cao,
  • Ethene

    Danh từ: (hoá học) eten; etilen, ch2ch2, êten, etan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top