Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eutectic solution

Nghe phát âm

Mục lục

Y học

dung dịch eutectic

Điện lạnh

dung dịch cùng tinh
eutectic solution insert
bổ sung dung dịch cùng tinh
frozen eutectic solution
dung dịch cùng tinh kết đông
dung dịch ơtecti
eutectic solution insert
bổ sung dung dịch ơtecti

Kinh tế

dung dịch ơtecti

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Eutectic solution insert

    bổ sung dung dịch cùng tinh, bổ sung dung dịch ơtecti,
  • Eutectic structure

    cấu trúc otecti,
  • Eutectic temperature

    nhiệt độ cùng tinh, nhiệt độ ơtecti, nhiệt độ ơtetic,
  • Eutecticsol

    nước muối ơtecti,
  • Eutectoid

    Tính từ: Ơtectoi; cùng tích, cùng tích, eutectoid steel, thép cùng tích
  • Eutectoid point

    điểm cùng tích, điểm ơtectoit,
  • Eutectoid steel

    thép cùng tích, thép ơtecti,
  • Eutelegenesis

    (sự) cải tạo giống bằng thụ tinh nhân tạo,
  • Eutelolecithal

    da noãn hoàng,
  • Euterpean

    Tính từ: thuộc nữ thần âm nhạc, thuộc âm nhạc,
  • Eutetic reaction

    phản ứng ơtecti,
  • Eutetic transformation

    sự biến đổi ơtecti,
  • Eutexia

    (tình trạng) ổn định và phối hợp tốt (sự) phối hợp hai chất rắn thành chất lỏng,
  • Euthanasia

    / ¸ju:θə´neizjə /, Danh từ: sự làm cho người mắc bệnh nan y chết một cách nhẹ nhàng,
  • Euthenics

    / ju:´θeniks /, danh từ, khoa cải tiến điều kiện sinh sống,
  • Euthenist

    Danh từ: người theo khoa cải tiến điều kiện sinh sống,
  • Eutherapeutic

    công hiệu,
  • Eutheria

    Danh từ số nhiều: (động vật học) lớp phụ thú có nhau,
  • Eutherian

    Danh từ: Động vật có vú chính thức; động vật có nhau, Tính từ:...
  • Euthermic

    cónhiệt độ thích hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top