Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Evenness

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự ngang bằng
Sự đều đặn
Tính điềm đạm, tính bình thản
Tính công bằng

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

độ phẳng
evenness of fillet
độ phẳng đường hàn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
uniformity , likeness , equality , regularity

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top