Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fillet

Nghe phát âm

Mục lục

/´filit/

Thông dụng

Danh từ

Dây băng, dải lụa (để buộc đầu)
(y học) băng (để buộc bó vết thương)
(kiến trúc) đường chỉ vòng
Đường gân, đường gờ (trên bìa sách...)
Thịt bê cuốn, thịt bò cuốn, cá lạng cuốn
Khúc cá to
( số nhiều) lườn (ngựa, bò...)

Ngoại động từ

Buộc bằng dây băng
Trang trí bằng đường chỉ vòng
Róc xương và lạng (thịt, cá...)

Chuyên ngành

Toán & tin

(đại số ) băng giải

Cơ - Điện tử

Góc lượn, nẹp gờ, mối hàn, đường gờ, dây băng

Góc lượn, nẹp gờ, mối hàn, đường gờ, dây băng

Cơ khí & công trình

mặt lượn

Giải thích EN: A concave surface that lies between two intersecting surfaces meeting at an angle.

Giải thích VN: Là bề mặt lõm nằm giữa hai mặt giao nhau ở một góc.

Xây dựng

chân góc
nẹp bờ
mối ốp
tấm gỗ trang trí

Giải thích EN: Generally, a narrow, flat band of wood between two moldings or two flutes in a wood member.

Giải thích VN: Nghĩa chung, một dải gỗ mỏng, hẹp giữa các chi tiết hay rãnh trang trí trên một chi tiết gỗ.

Kỹ thuật chung

băng
nan
nẹp viền
dải
đắp
đường chỉ vòng
đường gân
đường gờ
arris fillet
đường gờ uốn
back fillet
đường gờ sau
suck fillet mold
đường gờ chỉ lõm (ở tường, cột)
đường hàn góc
longitudinal fillet weld
đường hàn góc theo phương dọc
oblique fillet weld
đường hàn góc nghiêng
đường viền

Giải thích EN: A narrow flat band between two moldings or between two flutes on an Ionic or Corinthian column.

Giải thích VN: Một dải mỏng, hẹp giữa hai dải trang trí hoặc hai rãnh trên một cột xây theo kiến trúc Ionic hoặc Hy lạp.

đường xoi
giải
góc lượn
fillet angle
góc lượn tròn
mối hàn
rãnh tròn
root fillet
rãnh tròn ở gốc
thanh nẹp
tia nước
ván lát
ván ốp

Kinh tế

róc xương
thịt thăn
blocks of fillet
tảng thịt thăn
frozen fillet blocks
tảng thịt thăn lạnh đông
thịt bò cuốn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bandeau , strip , stripe , band , chaplet , crown , fish , garland , headband , listel , meat , molding , ribbon , ridge , slice , snood , tape , wreath

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top