Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ex-drawing

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

trái khoán không rút tiền lãi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ex-factory price

    giá xuất xưởng,
  • Ex-farm price

    giá tại nông trường,
  • Ex-interest

    chứng khoán không lãi,
  • Ex-libris

    Danh từ: dấu sở hữu (trên sách),
  • Ex-librist

    Danh từ: người sưu tầm dấu sở hữu (sách),
  • Ex-nihilo

    Phó từ: từ hư vô, creation ex-nihilo, sự sáng tạo từ hư vô
  • Ex-pit transaction

    giao dịch ngoài lề,
  • Ex-president

    / ´eks´prezidənt /, Kinh tế: cựu chủ tịch, nguyên chủ tịch,
  • Ex-service

    / ¸eks´sə:vis /, Tính từ: giải ngũ, phục viên,
  • Ex-serviceman

    / ¸eks´sə:vismən /, Danh từ: lính giải ngũ, bộ đội phục viên, cựu chiến binh,
  • Ex-ship delivery

    giao tại tàu,
  • Ex-siccant

    Tính từ: làm khô; sấy khô, Danh từ: chất hút ẩm,
  • Ex-voto

    Phó từ: (tôn giáo) để cầu nguyện, để thề nguyền, Danh từ: (tôn...
  • Ex. Quay

    giao tại cầu cảng,
  • Ex. Ship

    giao tại tàu,
  • Ex. Works

    giao tại xưởng,
  • Ex abrupto

    Phó từ: Đột nhiên; đường đột,
  • Ex aerodrome

    giá giao tại sân bay,
  • Ex animo

    Phó từ & tính từ: thành thật, thành tâm,
  • Ex ante

    dự kiến, dự tính trước dự định trước, trước đó, từ trước (khi xảy ra một sự việc nào), ex ante demand, nhu cầu dự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top