Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exact functional

Nghe phát âm

Toán & tin

hàm tử đúng
left exact functional
hàm tử đúng bên trái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exact functor

    hàm tử đúng, hàm tử khớp,
  • Exact identification

    sự đồng nhất vừa đúng,
  • Exact interest

    tổng lãi,
  • Exact name format

    dạng thức tên chính xác,
  • Exact quantity

    số lượng chính xác,
  • Exact science

    khoahọc chính xác,
  • Exact sequence

    dãy đúng, dãy khớp, short exact sequence, dãy đúng ngắn, split exact sequence, dãy đúng chẻ, separated exact sequence, dãy khớp ngắn...
  • Exact solution

    (lý) nghiệm chính xác, giải chính xác,
  • Exact sum

    số tiền xác thực,
  • Exact value

    giá trị đúng, chính xác,
  • Exactable

    / ig´zæktəbl /, tính từ, có thể bắt phải nộp, có thể bắt phải đóng, có thể bóp nặn, có thể đòi được, có thể đòi...
  • Exacting

    / ig´zæktiη /, Tính từ: Đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu (người), Đòi hỏi...
  • Exacting job

    việc làm đòi hỏi nhiều cố gắng,
  • Exacting limits

    dung sai bé, giới hạn chính xác,
  • Exacting market

    thị trường khó khăn cần nhiều nỗ lực,
  • Exactingness

    / ig´zæktiηgnis /,
  • Exaction

    / ig´zækʃən /, Danh từ: sự tống (tiền...); số tiền tống, số tiền đòi hỏi, sự đòi hỏi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top