Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exaction

Nghe phát âm

Mục lục

/ig´zækʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự tống (tiền...); số tiền tống, số tiền đòi hỏi
Sự đòi hỏi không hợp pháp, sự đòi hỏi quá quắt, sự sách nhiễu; sự bóp nặn (tiền của...)
Sưu cao thuế nặng

Chuyên ngành

Kinh tế

đòi hỏi quá đáng
sách nhiễu
sự bóp nặn
sự bóp nặn (tiền của...)
sự đòi hỏi
sự đòi hỏi quá đáng
sự sách nhiễu
sự tống tiền
sưu cao thuế nặng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
call , claim , cry , requisition , charge , fee

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exactitude

    / ig´zækti¸tju:d /, Danh từ: tính chính xác, tính đúng đắn, Toán & tin:...
  • Exactly

    / ig´zæktli /, Phó từ: chính xác, đúng đắn, Đúng như thế, đúng như vậy (dùng trong câu trả...
  • Exactness

    như exactitude, Toán & tin: [tính, độ] chính xác, tính đúng đắn, tính khớp, Nghĩa...
  • Exactness axiom

    tiên đề khớp,
  • Exactor

    / ig´zæktə /, danh từ, người tống (tiền...); người bóp nặn, người đòi hỏi, người sách nhiễu
  • Exaggerate

    / ig´zædʒə¸reit /, Động từ: thổi phồng, phóng đại, cường điệu, làm tăng quá mức,
  • Exaggerated

    Tính từ: phóng đại; cường điệu, tăng quá mức, Từ đồng nghĩa:...
  • Exaggerated advertising

    quảng cáo khoa đại, quảng cáo phóng đại, hình thái từ:,
  • Exaggerated claim

    yêu sách quá đáng,
  • Exaggerated report

    báo cáo thổi phồng,
  • Exaggerated scale

    tỷ lệ phóng đại,
  • Exaggerated test

    thử quá đáng (trong điều kiện rất bất lợi),
  • Exaggeratedly

    Phó từ: thổi phồng, phóng đại, cường điệu, quá mức, quá khổ,
  • Exaggeration

    / ig¸zædʒə´reiʃən /, Danh từ: sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu, sự làm quá...
  • Exaggeration of the damages

    sự khoa đại tổn thất, sự phóng đại tổn thất, thổi phồng những thiệt hại,
  • Exaggerative

    / ig´zædʒərətiv /, tính từ, thổi phồng, phóng đại, cường điệu, quá mức, quá khổ,
  • Exaggerator

    / ig´zædʒə¸reitə /, danh từ, người thổi phồng, người phóng đại, người cường điệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top