Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exemption procedures

Nghe phát âm

Kinh tế

các thủ tục miễn giảm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exencephalia

    quái tượng lòi não,
  • Exencephalus

    quái thai lòi não,
  • Exenterate

    / ig´zentə¸reit /, ngoại động từ, moi ruột ( (nghĩa bóng)), (y học) khoét cầu mắt,
  • Exenteration

    Danh từ: sự moi ruột ( (nghĩa bóng)), (y học) sự khoét cầu mắt, thủ thuật múc mắt,
  • Exenteritis

    viêm màng bụng ruột,
  • Exequatur

    Danh từ: (ngoại giao) bằng công nhận lãnh sự,
  • Exequial

    Tính từ: thuộc tang lễ,
  • Exequies

    / ´eksikwiz /, Danh từ số nhiều: lễ tang,
  • Exequy

    Danh từ, số nhiều .exequies: tang lễ,
  • Exercisable

    / ´eksə¸saizəbl /, tính từ, (nói về quyền hành) có thể sử dụng, có thể hành sử,
  • Exercise

    / 'eksəsaiz /, Danh từ: sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...),...
  • Exercise a claim (to...)

    hành xử trái quyền,
  • Exercise book

    Danh từ: vở bài tập,
  • Exercise date

    ngày thực hiện hợp đồng quyền chọn,
  • Exercise limit

    giới hạn thực hiện,
  • Exercise notice

    giấy đòi ra tòa, thông báo thực hiện, thông báo thực hiện hợp đồng quyền chọn,
  • Exercise of an option

    hành sử quyền chọn (mua, bán cổ phiếu), hành sử quyền chọn (mua, cổ phiếu),
  • Exercise price

    giá thực hiện, giá cơ bản, giá nhận mua, option exercise price, giá thực hiện quyền chọn
  • Exercise stairs

    bộ cầu thang cho người bệnh luyện tập,
  • Exercise test

    thử nghiệm tập dợt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top