Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exhaust steam

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

hơi nước xả

Kỹ thuật chung

hơi xả
hơi đã sử dụng
hơi nước thải
hơi thải
exhaust steam absorption refrigerating machine
máy lạnh hấp thụ dùng hơi thải
exhaust steam boiler
nồi hơi dùng hơi thải
exhaust steam separator
nồi ngưng hơi thải

Kinh tế

hơi thải
hơi tiết lưu

Xây dựng

hơi thải

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top