Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exhaust valve

Mục lục

Cơ khí & công trình

van xả (thoát)

Giao thông & vận tải

van xả hãm

Kỹ thuật chung

van thải
exhaust valve cap
mũ van thải khí
van tháo
van thoát hơi
van phân phối
van xả

Cơ - Điện tử

Van xả, van thoát

Van xả, van thoát

Xây dựng

van tháo, van xả

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top