Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expansiveness

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´pænsivnis/

Thông dụng

Cách viết khác expansivity

Danh từ
Tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, tính có thể nở ra, tính có thể giãn ra
Tính rộng rãi, tính bao quát
Tính cởi mở, tính chan hoà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Expansivity

    / ¸ekspæn´siviti /, như expansiveness, Xây dựng: khả năng nở, Kỹ thuật chung:...
  • Expantion joinr (pipe)

    liên kết nối dài,
  • Expat

    xem expatriate,
  • Expatiate

    / iks´peiʃi¸eit /, Nội động từ: ( + on, upon) bàn nhiều, viết dài dòng (về một vấn đề), (thường),...
  • Expatiation

    / iks¸peiʃi´eiʃən /, danh từ, sự bàn nhiều (về một vấn đề), bài nói dài dòng, bài viết dài dòng, sự đi lung tung, sự...
  • Expatiatory

    / iks´peiʃətəri /, tính từ, dài dòng, dong dài,
  • Expatriate

    / iks´pætri¸eit /, Tính từ: sinh sống, làm việc ở nước ngoài, bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở...
  • Expatriate investor

    đầu tư (cư trú) ở nước ngoài, nhà đầu tư (cư trú) ở nước ngoài,
  • Expatriation

    / iks¸pætri´eiʃən /, danh từ, sự đày biệt xứ; sự bỏ xứ sở mà đi, sự từ bỏ quốc tịch, Từ...
  • Expect

    bre & name / ɪk'spekt /, hình thái từ: Động từ: chờ đợi, trông...
  • Expectable

    / iks´pektəbl /,
  • Expectance

    / iks´pektəns /, Danh từ: tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong, triển...
  • Expectancy

    / iks´pektənsi /, như expectance, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , assurance , belief , calculation , confidence...
  • Expectancy expansion

    triển vọng,
  • Expectant

    / ɪkˈspɛktənt /, Tính từ: có tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có tính chất trông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top