- Từ điển Anh - Việt
Expatiate
Nghe phát âmMục lục |
/iks´peiʃi¸eit/
Thông dụng
Nội động từ
( + on, upon) bàn nhiều, viết dài dòng (về một vấn đề)
(thường), (nghĩa bóng) đi lung tung, đi dông dài
hình thái từ
- Ved: expatiated
- Ving:expatiating
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- enlarge , dilate , expound , develop , amplify , expand , labor , descant , elaborate , ramble , rant , sermonize , wander
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Expatiation
/ iks¸peiʃi´eiʃən /, danh từ, sự bàn nhiều (về một vấn đề), bài nói dài dòng, bài viết dài dòng, sự đi lung tung, sự... -
Expatiatory
/ iks´peiʃətəri /, tính từ, dài dòng, dong dài, -
Expatriate
/ iks´pætri¸eit /, Tính từ: sinh sống, làm việc ở nước ngoài, bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở... -
Expatriate investor
đầu tư (cư trú) ở nước ngoài, nhà đầu tư (cư trú) ở nước ngoài, -
Expatriation
/ iks¸pætri´eiʃən /, danh từ, sự đày biệt xứ; sự bỏ xứ sở mà đi, sự từ bỏ quốc tịch, Từ... -
Expect
bre & name / ɪk'spekt /, hình thái từ: Động từ: chờ đợi, trông... -
Expectable
/ iks´pektəbl /, -
Expectance
/ iks´pektəns /, Danh từ: tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong, triển... -
Expectancy
/ iks´pektənsi /, như expectance, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , assurance , belief , calculation , confidence... -
Expectancy expansion
triển vọng, -
Expectant
/ ɪkˈspɛktənt /, Tính từ: có tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có tính chất trông... -
Expectant heir
Thành Ngữ:, expectant heir, (pháp lý) người có triển vọng được hưởng gia tài -
Expectant mother
Thành Ngữ:, expectant mother, người đàn bà có mang -
Expectant treatment
điều trị trông chờ chẩn đoán, -
Expectantly
Phó từ: mong đợi, hy vọng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.