Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dilate

Nghe phát âm

Mục lục

/dai´leit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm giãn, làm nở, mở rộng
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng (một vấn đề...)

Nội động từ

Giãn ra, nở ra, mở rộng ra
( + upon, on) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng về (một vấn đề...)

Chuyên ngành

Toán & tin

mở rộng, giãn nở

Kỹ thuật chung

lan ra
giãn
giãn nở
nở
mở rộng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
amplify , augment , be profuse , be prolix , broaden , develop , distend , enlarge , expand , expatiate , expound , extend , increase , inflate , lengthen , prolong , protract , puff out , spin off , swell , labor , stretch , widen

Từ trái nghĩa

verb
compress , constrict , contract , lessen , reduce

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top