Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

External interrupt

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

sự ngắt từ bên ngoài

Kỹ thuật chung

ngắt ngoài

Giải thích VN: Là loại ngắt phần cứng phát ra bởi các phần cứng ngoài bộ vi xử lý.

EIB (externalinterrupt block)
khối ngắt ngoài
EIS (externalinterrupt support)
sự hỗ trợ ngắt ngoài
external interrupt support (EIS)
sự hỗ trợ ngắt ngoài
external-interrupt block (EIB)
khối ngắt ngoài
external-interrupt status word
từ trạng thái ngắt ngoài
ngắt ngoại bộ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top