Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Support

Mục lục

/sə´pɔ:t/

Thông dụng

Danh từ

Sự chống đỡ; sự được chống đỡ
Vật chống, cột chống
Sự ủng hộ
to give support to somebody
ủng hộ ai
to require support
cần được sự ủng hộ
to speak in support of somebody
phát biểu ý kiến ủng hộ ai
Người ủng hộ; người cổ vũ
the chief support of the cause
người ủng hộ chính của sự nghiệp
Người trông cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống
the sole support of one's old age
người nhờ cậy độc nhất trong lúc tuổi già
in support
đội dự bị (trong bóng đá..)
in support of somebody/something
ủng hộ ai/cái gì; giúp đỡ ai/cái gì


Ngoại động từ

Chịu, chống, đỡ, mang
a beam support a roof
một cái dầm đỡ mái nhà
Truyền sức mạnh, khuyến khích
what supported him was hope
điều khuyến khích anh ta là nguồn hy vọng
Chịu đựng, dung thứ
to support fatigue well
chịu đựng mệt giỏi
Nuôi nấng, cấp dưỡng
to support a family
nuôi nấng gia đình
Ủng hộ; cổ vũ
to support a policy
ủng hộ một chính sách
to support an institution
ủng hộ (tiền) cho một tổ chức
Chứng minh, xác nhận (một lý thuyết..)
to support a charge
chứng minh lời kết tội
Chu cấp (thức ăn, tiền..)
(sân khấu) đóng giỏi (một vai)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Gối tựa, trụ đỡ, ụ đỡ, giá đỡ, càng đỡ

Cơ khí & công trình

cái đỡ
giá chì
giã đỡ
ổ trụ

Toán & tin

(cái) giá
classic support
giá gối đàn hồi
hinged support
giá gối bản lề
rigid support
giá cứng

Xây dựng

gối tự
mố trụ cầu (nói chung)
sự kê

Y học

giá, giá đỡ

Điện lạnh

ủng hộ

Kỹ thuật chung

bệ
bệ đỡ
hỗ trợ
cái giá
cần
chấp nhận
chống
antivibration support
bệ chống rung
antivibration support
gối chống rung
antivibration support
trụ chống rung
auxiliary support
vì chống phụ
bonnet (support) stay
thanh chống nắp capô
check rail support
sắt chống ray hộ bánh
concrete support (ofpole)
cột chống phụ bằng bê tông
corner support
cột chống góc
horizontal frame support
vì chống kiểu khung ngang
hydraulic support
vì chống thủy lực
lateral support
cột chống ngoại biên
latticed pyramidal support (ofstructure)
cột chống kiểu giàn thép
leg of support
nhánh cột chống
lug support
cột chống
lug support
thanh chống
lumbar support
thanh chống lưng ghế
movable support
vì chống di động
pillar support
cột chống
support body
thân trụ chống
support by horizontal flames
vì chống kiểu khung ngang
temporary support
vì chống tạm
timber support
cột chống gỗ
chống đỡ
chứng minh
côngxon
cantilever support
trụ côngxon
support bracket
giá côngxon đỡ
cột
cột trống
khung
frame with hinged support
khung khớp chân cột
frame with rigid middle support
khung có trụ (cột) giữa cứng
horizontal frame support
vì chống kiểu khung ngang
meter support
khung công tơ
support by horizontal flames
vì chống kiểu khung ngang
khung chống
khung đỡ
nền
dầm chìa
angle bracket support
dầm chìa góc
đế
điểm tựa
movable support
điểm tựa di động
reaction of support
phản lực điểm tựa
đỡ
đồ gá
đồ gá kẹp chặt
lớp lót
lớp nền
giá
giá chìa
angle bracket support
giá chìa góc
engine support
giá chìa đỡ động cơ
engine support lug
giá chìa đỡ động cơ
support bracket
giá chìa đỡ
giá đỡ
giá kẹp
giá treo
brake cylinder support
giá treo nồi hãm
catenary support
giá treo xích chuyển tải
engine support
giá treo động cơ
engine support lug
giá treo động cơ
giữ gìn
gờ đỡ
gối kê
gối tựa
bàn dao
sự tựa
thanh
board nailed to rafter end (tosupport eave)
thanh gỗ đóng đinh vào kèo (để đỡ riềm mái)
bonnet (support) stay
thanh chống nắp capô
bus support
thanh, giá góp điện
lug support
thanh chống
lumbar support
thanh chống lưng ghế
pipe side support
giá đỡ thành bên ống
support bar
thanh gối
support bar
thanh gối, thanh tựa
support bar
thanh tựa
trụ đỡ
vì chống
auxiliary support
vì chống phụ
horizontal frame support
vì chống kiểu khung ngang
hydraulic support
vì chống thủy lực
movable support
vì chống di động
support by horizontal flames
vì chống kiểu khung ngang
temporary support
vì chống tạm

Kinh tế

chống đỡ
giúp đỡ
hậu thuẫn
sự ủng hộ
trợ giúp
financial support
sự trợ giúp tài chính
short-term monetary support
trợ giúp tiền tệ ngắn hạn
ủng hộ
chứng minh (bằng giấy tờ)
The payments made by CONTRACTOR shall be supported by sufficient documentation
Các khoản thanh toán do Người thầu chi trả phải được chứng minh bằng các đủ tài liệu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abutment , agency , back , backing , base , bed , bedding , block , brace , buttress , collar , column , cornerstone , device , flotation , foothold , footing , foundation , fulcrum , groundwork , guide , hold , lining , means , medium , pillar , platform , pole , post , prop , rampart , reinforcement , rest , rib , rod , shore , stake , stanchion , stave , stay , stiffener , stilt , substratum , substructure , sustentation , timber , underpinning , aid , assist , assistance , blessing , championship , comfort , encouragement , friendship , furtherance , hand , lift , loyalty , moral support , patronage , protection , relief , succor , sustenance , alimentation , alimony , allowance , care , keep , livelihood , living , maintenance , necessities , nutriment , payment , provision , responsibility , stock , stores , subsidy , subsistence , upkeep , victuals , abetment , recommendation , crutch , bread , bread and butter , adminicle , advocacy , auxiliary , basis , bolster , caryatid , clientele , corroboration , countenance , espousal , finding , sponsorship , staddle , subvention , supporter , sustention , truss
verb
base , be a foundation for , bear , bed , bolster , bottom , brace , buttress , carry , cradle , crutch , embed , found , ground , hold , keep from falling , keep up , mainstay , poise , prop , reinforce , shore , shore up , shoulder , stand , stay , strut , sustain , undergird , upbear , uphold , angel * , attend to , back , bankroll * , be a source of strength , bring up , buoy up , care for , chaperon , cherish , earn one’s keep , encourage , feed , finance , fortify , foster , fund , give a leg up , guard , keep , keep an eye on , look after , maintain , make a living , nourish , nurse , pay expenses of , pay for , pick up the check , put up money for , raise , set up , sponsor , stake , stiffen , strengthen , stroke , subsidize , succor , underwrite , abet , advance , agree with , aid , approve , assist , bear out , boost , boost morale , champion , cheer , comfort , countenance , endorse , establish , forward , get behind * , go along with , go to bat for * , help , justify , plead for , promote , pull for , put forward , rally round , second , side with , stand behind , stand up for , stick by , stick up for , substantiate , take one’s side , take the part of , throw in one’s lot with , throw in with , verify , abide , bear with , brook , carry on , continue , go , go through , handle , live with , put up with , stand for * , stay the course , stick it out , stomach * , submit , suffer , swallow * , sweat out * , take , tolerate , undergo , wait out , buoy , provide for , advocate , get behind , plump for , recommend , stand by , accept , stomach , swallow , withstand , abutment , adminicle , alimony , anchor , assistance , backing , beam , column , confirm , console , corroborate , defend , embrace , endure , espouse , foundation , friendship , hinge , lift , living , nurture , patronize , pedestal , pillar , post , proselytize , protect , protection , provide , ratify , relief , sanction , shield , side , subsidy , tripod , trivet , vindicate , vouch for

Từ trái nghĩa

noun
block , disapproval , discouragement , frustration , opposition , stop , desertion , nonsupport , repudiation
verb
let down , let go , release , neglect , refuse , reject , contradict , disapprove , oppose , desert , repudiate , undermine , weaken

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top