Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extraterrestrial

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ekstrətə´restriəl/

Thông dụng

Tính từ

Ngoài trái đất, ngoài khí quyển

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ngoài trái đất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
e.t. , little green man , martian , men from outer space , space being , space inhabitant

Xem thêm các từ khác

  • Extraterritorial

    / ¸ekstrə¸teri´tɔ:riəl /, Tính từ: (ngoại giao) người có đặc quyền ngoại giao,
  • Extraterritorial enforcement

    đặc quyền ngoại giao, sự thi hành đặc quyền ngoại giao,
  • Extraterritorial sales clause

    điều khoản tiêu thụ (hàng) ngoài khu vực,
  • Extraterritoriality

    / ¸ekstrə¸teri¸tɔ:ri´æliti /, danh từ, (ngoại giao) đặc quyền ngoại giao,
  • Extratracheal

    ngoài khí quản,
  • Extratympanic

    ngoài màng nhĩ,
  • Extrauterine

    / ¸ekstrə´ju:tə¸rain /, tính từ, ngoài dạ con, ngoài tử cung,
  • Extrauterine pregnancy

    mang thai ngoài tử cung,
  • Extravagance

    / iks'trævigəns /, Danh từ: tính quá mức, tính quá độ; tính quá cao (giá cả...), tính hay phung phí;...
  • Extravagancy

    / iks'trævigənsi /, như extravagance, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance...
  • Extravagant

    / iks´trævəgənt /, Tính từ: quá mức, quá độ; quá cao (giá cả), phung phí, ngông cuồng; vô lý,...
  • Extravagant claim

    sự đòi bồi thường quá đáng,
  • Extravagant price

    cắt cổ, giá quá đắt, quá cao,
  • Extravagantly

    Phó từ: ngông cuồng, quái gở,
  • Extravagantness

    Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagancy , overabundance...
  • Extravaganza

    / iks¸trævə´gænzə /, Danh từ: (nghệ thuật) khúc phóng túng; tác phẩm phóng túng, lời lẽ ngông...
  • Extravagate

    / ik´strævə¸geit /, nội động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm), Đi lạc (đường); lầm lạc, Đi quá xa giới hạn, (nghĩa bóng) quá...
  • Extravaginal

    ngoài âm đạo ngoài màng bao,
  • Extravasate

    / iks´trævə¸seit /, Ngoại động từ: (y học) làm thoát mạch, làm tràn (máu), Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top