Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extravasate

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´trævə¸seit/

Thông dụng

Ngoại động từ

(y học) làm thoát mạch, làm tràn (máu)

Nội động từ

Thoát mạch, tràn ra (máu)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
belch , disgorge , eject , eruct , expel , spew

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top