Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fa (free alongside)

Xây dựng

giao dọc mạn tàu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Faa (federal aviation agency)

    hãng hàng không liên bang (hoa kỳ),
  • Fab

    Tính từ: phi thường, thần kỳ, fab strength, sức mạnh thần kỳ
  • Faba

    Danh từ: (thực vật) đậu tằm (cây, hạt),
  • Fabaceous

    / fæ'geiʃəs /, Tính từ: thuộc họ đậu,
  • Fabella

    xương vừng củacơ sinh đôi ngoài.,
  • Faber viscometer

    nhớt kế faber,
  • Fabian

    / 'feibjən /, Tính từ: trì hoãn, kéo dài, fa-biên, theo thuyết fa-biên, Danh...
  • Fabian socialism

    chủ nghĩa xã hội fabian,
  • Fabianism

    / 'feibjənizm /, tính từ, trì hoãn, kéo dài, fa-biên, theo thuyết fa-biên, danh từ, ( fabian) người theo thuyết fa-biên, fabian policy,...
  • Fabiform

    / ,fæbi'fɔ:m /, Tính từ: dạng hạt đậu,
  • Fabism

    (chứng) ngộ độc tầm đậu,
  • Fable

    / feibl /, Danh từ: truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, ( số nhiều) truyện hoang đường; truyện cổ...
  • Fabled

    / 'feibld /, tính từ, Được kể trong ngụ ngôn; (thuộc) truyền thuyết, hoang đường, hư cấu, bịa đặt, Từ...
  • Fabler

    / 'feiblə /, Danh từ: nhà viết truyện ngụ ngôn, nhà thơ ngụ ngôn, người hay kể truyện hoang đường,...
  • Fabliau

    / 'fæbliou /, Danh từ, số nhiều fabliaux: truyện thơ tiếu lâm ở pháp thế kỷ 12 - 13,
  • Fabric

    / ´fæbric /, Danh từ: công trình xây dựng, giàn khung, kết cấu, cơ cấu ( (nghĩa đen) & (nghĩa...
  • Fabric-laminated thread tire

    lốp bố sợi dệt chéo,
  • Fabric-laminated thread tyre

    lốp bố sợi dệt chéo,
  • Fabric-reinforced hose

    ống mềm có cốt vải (để tăng bền),
  • Fabric Filter

    túi lọc, túi vải dùng để lọc những hạt bụi nhỏ trong phóng thải công nghiệp.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top