Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Facsimile transmitter

Nghe phát âm

Toán & tin

máy truyền fax

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Facsimile transmitting converter

    bộ chuyển đổi truyền fax,
  • Facsimile unit

    thiết bị faax, máy fax,
  • Fact

    / fækt /, Danh từ: việc, sự việc, sự thật, sự kiện, thực tế, cơ sở lập luận, Cấu...
  • Fact-finding

    / 'fækt,faindiɳ /, danh từ, Đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật, a fact-finding mission, phái đoàn đi tìm hiểu...
  • Fact-finding committee

    ủy ban điều tra,
  • Fact-finding meeting

    cuộc họp tìm hiểu thực tế,
  • Fact-finding mission

    phái đoàn điều tra,
  • Fact-finding organ

    cơ quan điều tra thực tế,
  • Fact book

    tập giới thiệu lịch sử sản phẩm,
  • Fact file

    tập hồ sơ dữ liệu,
  • Fact in

    trên thực tế,
  • Faction

    / 'fæk∫n /, Danh từ: bè phái, bè cánh, Óc bè phái, tư tưởng bè phái, Xây...
  • Factional

    / 'fækʃənl /, Tính từ: (thuộc) bè phái; gây bè phái; có tính chất bè phái,
  • Factional horsepower refrigeration system

    hệ thống lạnh công suất chia nhỏ,
  • Factionalism

    / 'fækʃənlizm /, Danh từ: Óc bè phái, tư tưởng bè phái, chủ nghĩa bè phái,
  • Factionary

    / 'fækʃnəri /, bộ phận, phân số,
  • Factious

    / 'fækʃəs /, Tính từ: có tính chất bè phái, gây bè phái; do bè phái gây ra, Từ...
  • Factiousness

    / 'fækʃəsnis /, Danh từ: tính bè phái,
  • Factitial

    do nhân tạo,
  • Factitious

    / fæk'ti∫əs /, Tính từ: giả tạo, không tự nhiên, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top