Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Faction

Nghe phát âm

Mục lục

/'fæk∫n/

Thông dụng

Danh từ

Bè phái, bè cánh
Óc bè phái, tư tưởng bè phái

Chuyên ngành

Xây dựng

bè phái

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
band , bloc , bunch , cabal , camp , caucus , cell , circle , clan , clique , club , coalition , combination , combine , combo , concern , conclave , confederacy , conspiracy , contingent , coterie , crew , crowd , design , division , entente , gang , guild , insiders , intrigue , junta , knot , lobby , machine , minority , mob , network , offshoot , outfit , partnership , party , pressure group , ring , schism , sect , section , sector , set , side , splinter group , team , unit , wing , disagreement , discord , disharmony , dissension , disunity , divisiveness , friction , infighting , quarrelsomeness , rebellion , sedition , tumult , turbulence , cartel , clash , confrontation , contention , difference , difficulty , disaccord , discordance , dissent , dissentience , dissidence , dissonance , inharmony , strife , variance , war , warfare , denomination , dispute , group , insurgency , junto , quarrel

Từ trái nghĩa

noun
entirety , total , whole , agreement , conformity , peace , unity

Xem thêm các từ khác

  • Factional

    / 'fækʃənl /, Tính từ: (thuộc) bè phái; gây bè phái; có tính chất bè phái,
  • Factional horsepower refrigeration system

    hệ thống lạnh công suất chia nhỏ,
  • Factionalism

    / 'fækʃənlizm /, Danh từ: Óc bè phái, tư tưởng bè phái, chủ nghĩa bè phái,
  • Factionary

    / 'fækʃnəri /, bộ phận, phân số,
  • Factious

    / 'fækʃəs /, Tính từ: có tính chất bè phái, gây bè phái; do bè phái gây ra, Từ...
  • Factiousness

    / 'fækʃəsnis /, Danh từ: tính bè phái,
  • Factitial

    do nhân tạo,
  • Factitious

    / fæk'ti∫əs /, Tính từ: giả tạo, không tự nhiên, Kỹ thuật chung:...
  • Factitiousness

    / 'fæktiʃəsnis /, danh từ, tính chất giả tạo, tính chất không tự nhiên,
  • Factitive

    / 'fæktitiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) hành cách,
  • Facto

    / 'fæktə /, Phó từ: trong thực tế,
  • Factogram

    / 'fæktəgræm /, nhân tử đồ,
  • Factographic information

    thông tin sự kiện,
  • Factor

    / 'fæktə /, Danh từ: nhân tố, người quản lý, người đại diện, người buôn bán ăn hoa hồng,...
  • Factor's lien

    đặc quyền, quyền giữ của đại lý thương mại, quyền lưu trữ các thương nhân trung gian,
  • Factor-price differentials

    các sai biệt của giá cả yếu tố, cách khác biệt của giá yếu tố,
  • Factor-price equalization

    sự cân bằng giá cả yếu tố sản xuất,
  • Factor-price frontier

    giới hạn giá cả yếu tố (sản xuất),
  • Factor-vectorial space

    không gian vectơ thương,
  • Factor Of Corporation (FOC)

    hệ số phối hợp hoạt động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top