Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fallback

Nghe phát âm

Mục lục

/'fɔ:lbæk/

Thông dụng

Danh từ
Vật dự trữ; sự rút lui

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
pullback , pullout , retirement , withdrawal

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fallback switch

    chuyển mạch dự phòng,
  • Fallectomy

    cắt bỏ ống dẫn trứng : phẫu thuật cắt vòi fallope.,
  • Fallen

    / fɔ:ln /, Danh từ số nhiều: những người thiệt mạng vì chiến tranh, Từ...
  • Fallen-in shaft

    giếng bị sụt lở,
  • Fallen angels

    những chứng khoán mất giá,
  • Fallen on evil days

    Thành Ngữ:, fallen on evil days, sa co l? v?n
  • Fallen overboard

    ngã xuống biển, rơi xuống biển,
  • Faller

    / 'fɔ:lə /, danh từ, (kỹ thuật) thanh (mang) kim, người đẵn gỗ; tiều phu, người hay vật bị rơi xuống,
  • Fallers

    / 'fɔ:ləz /, Danh từ: chốt hãm thùng cũi (để vận chuyển trong giếng mỏ),
  • Fallibility

    / ,fæli'biliti /, danh từ, sự có thể sai lầm; sự có thể là sai, Từ đồng nghĩa: noun, misjudgment...
  • Fallible

    / 'fæləbl /, Tính từ: có thể sai lầm; có thể là sai, có sai lệch, dễ sai lệch, Từ...
  • Falling

    / ´fɔ:liη /, Cơ khí & công trình: sự giảm xuống, Kỹ thuật chung:...
  • Falling-drop method

    phương pháp nhỏ giọt,
  • Falling-film cooler

    máy làm mát,
  • Falling-film evaporator

    máy bay hơi,
  • Falling-film still

    màng tách,
  • Falling-sphere viscometer

    máy đo độ nhớt bằng cầu rơi,
  • Falling-stone

    / 'fɔ:liɳ'stoun /, Danh từ: vẫn thạch,
  • Falling-tup machine

    máy đập (ngang),
  • Falling-weight test

    thử vật nặng rơi, thử trọng lượng rơi, thử va đập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top