Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Falling

Nghe phát âm

Mục lục

/´fɔ:liη/

Cơ khí & công trình

sự giảm xuống

Kỹ thuật chung

hạ thấp
falling of water table
sự hạ thấp mặt nước ngầm
sự giảm
falling off
sự giảm, bớt (tốc độ)
sự hạ thấp
falling of water table
sự hạ thấp mặt nước ngầm
sự rơi
sự sụt
sự sụt đất
sụp đổ
sụt lở

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
sinking , descending , plunging , slipping , sliding , declining , lowering , settling , toppling , tumbling , tottering , diminishing , weakening , decreasing , abating , ebbing , subsiding , collapsing , crumbling

Từ trái nghĩa

adjective
increasing , improving , rising

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top