Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Withdrawal

Mục lục

/wið´drɔ:əl/

Thông dụng

Danh từ

Sự rút khỏi, sự bị rút khỏi; sự thu hồi
the withdrawal of supplies
việc rút bỏ tiếp tế
Sự cai nghiện, quá trình cai nghiện
(quân sự) sự rút quân
Sự rút lui (ý kiến)
(pháp lý) sự rút (đơn kiện...)
(pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi (sắc lệnh...)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự lấy đi
sự rút đi

Kỹ thuật chung

rút

Kinh tế

các khoản tiền rút ra
hủy bỏ
rút tiền ra
sự rút tiền về
sự rút về
thu hồi
triệt tiêu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abandonment , abdication , abjuration , alienation , departure , disavowal , disclaimer , disengagement , egress , egression , exit , exiting , exodus , extraction , marooning , palinode , recall , recantation , relinquishment , repudiation , rescission , resignation , retirement , retreat , revocation , revulsion , secession , going , fallback , pullback , pullout , retractation , cancellation , evacuation , retraction

Từ trái nghĩa

noun
remainder , stay

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top