Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Familiarization trip/tour

Kinh tế

chuyến đi
chuyến du lịch giới thiệu làm quen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Familiarize

    / fə'miljəraiz /, Ngoại động từ: phổ biến (một vấn đề), làm cho quen (với vấn đề gì, công...
  • Familiarly

    / fə'miljəli /, phó từ, thân mật, không khách khí; suồng sã, to greet someone familiarly, tiếp đón ai một cách thân mật
  • Families

    / ˈfæməl:z /, xem family,
  • Familirity breeds contempt

    Thành Ngữ:, familirity breeds contempt, gần chùa gọi bụt bằng anh, thân quá hoá nhờn
  • Family

    / ˈfæmili /, Danh từ: gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc,...
  • Family-income insurance policy

    đơn bảo hiểm thu nhập cho gia đình,
  • Family-size

    cỡ dùng cho gia đình,
  • Family-unit agriculture

    nông nghiệp hộ gia đình,
  • Family allowance

    Danh từ: phụ cấp gia đình, tiền trợ cấp gia đình,
  • Family allowances

    phụ cấp gia đình,
  • Family ataxia

    mất điều hoà giađình,
  • Family bible

    Danh từ: quyển kinh thánh gia đình (có một số trang để ghi ngày sinh tháng đẻ, ngày cưới, ngày...
  • Family brand

    nhãn hiệu gia tộc, nhãn hiệu gốc, nhãn hiệu thân thuộc, nhãn hiệu thống nhất,
  • Family budget

    ngân sách gia đình, moderate family budget, ngân sách gia đình bậc trung
  • Family business

    doanh nghiệp gia đình,
  • Family butcher

    Danh từ: người bán thịt cho các gia đình (khác với người bán thịt cho quân đội), người bán...
  • Family car

    loại xe ôtô gia đình,
  • Family circle

    Danh từ: nhóm người thân thuộc bè bạn trong gia đình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top