Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Familiarize

Nghe phát âm

Mục lục

/fə'miljəraiz/

Thông dụng

Cách viết khác familiarise

Ngoại động từ

Phổ biến (một vấn đề)
Làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)
to familiarize students with scientific research
làm cho học sinh quen với việc nghiên cứu khoa học
to familiarize oneself with the job
làm quen với công việc

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accustom , adapt , adjust , awaken to , become adept in , become aware of , break the ice * , bring into use , case * , check out , coach , come to know , condition , enlighten , gain friendship , get in , get lay of land , get lowdown on , get together , get to know , get with it , habituate , inform , instruct , inure , let down hair , let know , let next to , make conversant , make used to , mix , naturalize , popularize , post , prime , put on to , school , season , tip off , train , use , wont , break in , orient , orientate

Xem thêm các từ khác

  • Familiarly

    / fə'miljəli /, phó từ, thân mật, không khách khí; suồng sã, to greet someone familiarly, tiếp đón ai một cách thân mật
  • Families

    / ˈfæməl:z /, xem family,
  • Familirity breeds contempt

    Thành Ngữ:, familirity breeds contempt, gần chùa gọi bụt bằng anh, thân quá hoá nhờn
  • Family

    / ˈfæmili /, Danh từ: gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc,...
  • Family-income insurance policy

    đơn bảo hiểm thu nhập cho gia đình,
  • Family-size

    cỡ dùng cho gia đình,
  • Family-unit agriculture

    nông nghiệp hộ gia đình,
  • Family allowance

    Danh từ: phụ cấp gia đình, tiền trợ cấp gia đình,
  • Family allowances

    phụ cấp gia đình,
  • Family ataxia

    mất điều hoà giađình,
  • Family bible

    Danh từ: quyển kinh thánh gia đình (có một số trang để ghi ngày sinh tháng đẻ, ngày cưới, ngày...
  • Family brand

    nhãn hiệu gia tộc, nhãn hiệu gốc, nhãn hiệu thân thuộc, nhãn hiệu thống nhất,
  • Family budget

    ngân sách gia đình, moderate family budget, ngân sách gia đình bậc trung
  • Family business

    doanh nghiệp gia đình,
  • Family butcher

    Danh từ: người bán thịt cho các gia đình (khác với người bán thịt cho quân đội), người bán...
  • Family car

    loại xe ôtô gia đình,
  • Family circle

    Danh từ: nhóm người thân thuộc bè bạn trong gia đình,
  • Family circumstances

    hoàn cảnh gia đình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top