Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fang

Nghe phát âm

Mục lục

/fæη/

Thông dụng

Danh từ

Răng nanh (của chó)
Răng nọc (của rắn)
Chân răng
Cái chuôi (dao...) (để tra vào cán)

Ngoại động từ

Mồi (máy bơm trước khi cho chạy)
to draw someone's fangs
nhổ hết nanh vuốt, vô hiệu hoá

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cán
chuôi
lò thông gió

Xem thêm các từ khác

  • Fang bolt

    bulông ngạch, bulông móng, chốt, trụ đỡ, trục vít, trục xoay,
  • Fanged

    / fæɳd /, tính từ, có răng nanh, có răng nọc, có chân răng,
  • Fangless

    / 'fæɳlis /, tính từ, không có răng nanh, không có răng nọc, không có chân răng,
  • Fangs

    ,
  • Fanion

    / 'fæniən /, Danh từ: lá cờ nhỏ,
  • Fanleaved

    / 'fænli:vd /, Danh từ: lá cờ nhỏ,
  • Fanlight

    Danh từ: cửa sổ hình bán nguyệt, cửa hãm, cửa sổ bán nguyệt,
  • Fanned

    ,
  • Fanned-beam antenna

    ăng ten búp quạt, ăng ten chùm hình quạt,
  • Fanned cable

    cáp được gộp,
  • Fanner

    / ´fænə /, Danh từ: người quạt, cái quạt thóc, Kỹ thuật chung:...
  • Fanning action

    tác dụng quạt, tác dụng thông gió,
  • Fanning beam

    chùm quét (ăng ten),
  • Fanning strip

    bảng trải dây cáp, thanh chia dây,
  • Fanno flow

    dòng fanno,
  • Fanno line

    đường fanno,
  • Fanny

    / 'fæni /, Danh từ: bộ phận sinh dục nữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mông đít, Từ...
  • Fans

    ,
  • Fansign

    dấu hiệu xòe hình quạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top