Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fast time constant

Mục lục

Toán & tin

hằng thời gian nhanh

Điện lạnh

hằng số thời gian nhanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fast time scale

    thang thời gian nhanh, thang thời gian rút gọn,
  • Fast to light

    bền ánh sáng,
  • Fast tracking

    sự thăng cấp nhanh, làm nhiều thứ một lúc nhằm hoàn thành công việc sớm hơn bình thường hoặc hoàn thành trước kế hoạch,...
  • Fast traffic

    giao thông nhanh,
  • Fast train

    tàu tốc hành, chuyến xe tốc hành, xe lửa tốc hành, tàu nhanh, tàu tốc hành,
  • Fast transient test

    thử quá trình chuyển tiếp nhanh,
  • Fast traverse

    sự chạy dao ngang nhanh, sự tiến dao ngang nhanh,
  • Fast turn-around (FTA)

    thời gian hiệu chỉnh nhanh,
  • Fast wave

    sóng nhanh,
  • Fast wave device

    bộ phận sóng nhanh,
  • Fast yellow

    phẩm vàng bền,
  • Fasted

    ,
  • Fasten

    / 'fɑ:sn /, Ngoại động từ: buộc chặt, trói chặt, Đóng chặt, ( + on, upon) dán mắt nhìn; tập...
  • Fasten the cable clamps

    siết chặt các kẹp cáp lại,
  • Fasten with bolts

    sự ghép bằng đinh ốc,
  • Fastened

    Tính từ: Được bó chặt, buộc chặt, gắn chặt, kẹp chặt, gia cố, tăng cường, được bó chặt,...
  • Fastener

    / ´fa:snə /, Danh từ: người buộc, người đóng, cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ( (cũng)...
  • Fasteners

    móc cài, then cài,
  • Fasteners and fittings for electric work

    vật liệu lắp điện, linh kiện lắp điện,
  • Fastening

    / ´fa:sniη /, Danh từ: sự buộc, sự trói chặt, sự đóng chặt, sự cài chặt, sự thắt chặt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top