Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Faux naif

Nghe phát âm

Thông dụng

Tính từ

Giả vờ ngây thơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Faux pas

    danh từ, sự hớ hênh, lời nói hớ, Từ đồng nghĩa: noun, blooper , blooper * , blunder , blunder in etiquette...
  • Faveolar

    (thuộc) hố nhỏ,
  • Faveolate

    / fə´vi:ə¸leit /, Y học: hình tổ ong,
  • Faveolus

    hố nhỏ , tổ ong,
  • Favism

    ngộ độc đậu tằm,
  • Favor

    / 'feivə /, như favour, Nghĩa chuyên ngành: thiên vị, Từ đồng nghĩa:...
  • Favorable

    / ˈfeɪvərəbəl, ˈfeɪvrəbəl /, như favourable, Nghĩa chuyên ngành: thuận tiệ, Nghĩa...
  • Favorable event

    biến cố thuận lợi,
  • Favorable finding

    kết luận phù hợp, kết luận thích hợp,
  • Favorable interest rate

    mức lãi xuất ưu đãi,
  • Favorable trade balance

    cán cân thương mại dư thừa, cán cân thương mại thuận,
  • Favored

    Tính từ, cũng favoured: Được hưởng ân huệ, có vẻ bề ngoài, Từ đồng...
  • Favored execution option

    tùy chọn thi hành ưu tiên,
  • Favorite

    như favourite, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Favorite web page

    trang web ưa thích,
  • Favoritism

    như favouritism, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, discrimination...
  • Favorize

    Ngoại động từ: dành đặc ân, dành sự tiện lợi đặc biệt,
  • Favorless

    Tính từ, favourless: không hưởng đặc ân; bị bạc đãi,
  • Favose

    Tính từ: có tổ ong, có hố nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top