Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Favored

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ, cũng favoured

Được hưởng ân huệ
the most favored nation clause
điều khoản tối huệ quốc
Có vẻ bề ngoài
well favored
có vẻ bên ngoài xinh đẹp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
advantaged , best-liked , blessed , chosen , elite , fair-haired , lucky , pet * , preferred , privileged , recommended , selected , singled out , sweetheart , well-liked , darling , pet , popular

Từ trái nghĩa

adjective
disfavored , unpopular

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top