- Từ điển Anh - Việt
Favor
Mục lục |
/'feivə/
Thông dụng
Cách viết khác favour
Như favour
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
thiên vị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accommodation , account , admiration , aid , approbation , assistance , backing , benediction , benefit , benevolence , benignity , bias , blessing , boon , championship , compliment , consideration , cooperation , courtesy , dispensation , encouragement , esteem , estimation , friendliness , gift , good turn , good will * , grace , indulgence , kindness , largess , obligement , okay , partiality , patronage , present , regard , respect , service , support , token , benefaction , beneficence , kindliness , oblation , office , philanthropy , beau geste , approval , appreciation , honor , favoritism , partialness , preference , avail , gain , profit , befriending , condescension , countenance , countenancing , espousal , good-will , obligation , promotion , quid pro quo , sponsorship , window dressing
verb
- abet , accommodate , advance , aid , assist , befriend , be partial to , do a kindness , do right by , esteem , facilitate , further , gratify , humor , indulge , make exception , oblige , play favorites , promote , pull strings , show consideration , side with , smile upon , spare , spoil , treat well , value , accept , advocate , appreciate , approbate , approve , back , be in favor of , be on one’s side , buck for , champion , choose , commend , cotton to , countenance , encourage , endorse , eulogize , fancy , flash on , for , go for * , hold with , honor , incline , lean toward , look up to , opt for , patronize , pick , praise , prize , regard highly , root for , sanction , single out , support , take a liking to , take a shine to , take to * , think well of , tilt toward , be the image of , be the picture of , feature , resemble , simulate , take after * , prefer , smile on , take after , advocacy , approbation , approval , assistance , bless , boon , concession , courtesy , fawn , gift , go for , goodwill , grace , hector , help , importune , indulgence , ingratiate , kindness , kowtow , letter , like , patronage , privilege , reward , service , subscribe , truckle , uphold
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Favorable
/ ˈfeɪvərəbəl, ˈfeɪvrəbəl /, như favourable, Nghĩa chuyên ngành: thuận tiệ, Nghĩa... -
Favorable event
biến cố thuận lợi, -
Favorable finding
kết luận phù hợp, kết luận thích hợp, -
Favorable interest rate
mức lãi xuất ưu đãi, -
Favorable trade balance
cán cân thương mại dư thừa, cán cân thương mại thuận, -
Favored
Tính từ, cũng favoured: Được hưởng ân huệ, có vẻ bề ngoài, Từ đồng... -
Favored execution option
tùy chọn thi hành ưu tiên, -
Favoring
, -
Favorite
như favourite, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective,... -
Favorite web page
trang web ưa thích, -
Favoritism
như favouritism, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, discrimination... -
Favorize
Ngoại động từ: dành đặc ân, dành sự tiện lợi đặc biệt, -
Favorless
Tính từ, favourless: không hưởng đặc ân; bị bạc đãi, -
Favose
Tính từ: có tổ ong, có hố nhỏ, -
Favour
/ 'feivə(r) /, Danh từ: thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên... -
Favourable
/ 'feivərəbl /, Tính từ: có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có... -
Favourable balance
cán cân thuận, chênh lệch thuận, thuận sai, favourable balance of payment, thuận sai mậu dịch, favourable balance of trade, thuận sai... -
Favourable balance of payment
cán cân thanh toán dư thừa, thuận sai mậu dịch, xuất siêu, -
Favourable balance of trade
cán cân mậu dịch dư thừa, thuận sai mậu dịch, xuất siêu, -
Favourable condition
điều kiện thuận lợi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.