Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feasible region

Nghe phát âm

Kinh tế

vùng khả thi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Feasible set of linear programming

    tập hợp các phương án của bài toán quy hoạch tuyến tính,
  • Feasible solution

    lời giải chấp nhận được, giải pháp khả thi,
  • Feasible water power

    nguồn thủy năng có thể chấp nhận,
  • Feasibly

    Phó từ: thực hiện được, khả thi,
  • Feast

    / fi:st /, Danh từ: bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, (nghĩa bóng) sự hứng thú,
  • Feast-day

    / ´fi:st¸dei /, danh từ, ngày hội,
  • Feaster

    / ´fi:stə /, danh từ, người thích chè chén, người thết tiệt, khách dự tiệc,
  • Feastful

    Tính từ: như ngày hội, tưng bừng nhộn nhịp,
  • Feat

    / fit /, Danh từ: kỳ công, chiến công, ngón điêu luyện, ngón tài ba, Tính...
  • Feather

    / 'feðə /, Danh từ: lông vũ, lông chim, bộ lông, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, lông cài...
  • Feather-bed

    Danh từ: nệm nhồi lông chim, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạn...
  • Feather-bedding

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hạn chế khối lượng công việc, để lúc nào công nhân cũng...
  • Feather-brain

    như feather-head,
  • Feather-brained

    như feather-headed,
  • Feather-broom

    Danh từ:,
  • Feather-brush

    Danh từ: chổi lông; phất trần,
  • Feather-dresser

    Danh từ: người chế biến, người bán lông chim,
  • Feather-driver

    Danh từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top