Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feat

Nghe phát âm

Mục lục

/fit/

Thông dụng

Danh từ

Kỳ công, chiến công
a feat of arms
chiến công
Ngón điêu luyện, ngón tài ba
a feat of acrobatics
ngón biểu diễn nhào lộn điêu luyện

Tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ)

Khéo léo, điêu luyện, nhanh nhạy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accomplishment , act , action , adventure , attainment , conquest , consummation , coup , deed , effort , enterprise , execution , exploit , performance , stunt , tour de force , triumph , venture , victory , achievement , gest , masterstroke , acquirement , acquisition , gymnastics , gyration , miracle , trick , trim

Từ trái nghĩa

noun
failure , idleness , inaction

Xem thêm các từ khác

  • Feather

    / 'feðə /, Danh từ: lông vũ, lông chim, bộ lông, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, lông cài...
  • Feather-bed

    Danh từ: nệm nhồi lông chim, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạn...
  • Feather-bedding

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hạn chế khối lượng công việc, để lúc nào công nhân cũng...
  • Feather-brain

    như feather-head,
  • Feather-brained

    như feather-headed,
  • Feather-broom

    Danh từ:,
  • Feather-brush

    Danh từ: chổi lông; phất trần,
  • Feather-dresser

    Danh từ: người chế biến, người bán lông chim,
  • Feather-driver

    Danh từ:,
  • Feather-edge

    Danh từ: (kỹ thuật) lưỡi mỏng; bờ mỏng (dễ gãy), (luyện kim) mép rìa dạng lông chim,
  • Feather-edged brick

    gạch chêm, gạch đúng cỡ,
  • Feather-fish

    Danh từ: người dùng lông chim câu cá,
  • Feather-grass

    Danh từ: (thực vật học) cỏ vũ mao, cỏ stipa,
  • Feather-head

    Danh từ: người ngu ngốc, người đần độn,
  • Feather-headed

    Tính từ: ngu ngốc, đần độn, ' fe›”'peitid feather-brained, fe›”'brei
  • Feather-like

    / ´feðə¸laik /, tính từ, dạng lông,
  • Feather-maker

    Danh từ: người làm đồ trang sức bằng lông chim,
  • Feather-pate

    / ´feðə¸peit /, như feather-headed,
  • Feather-pated

    như feather-headed,
  • Feather-stitch

    Danh từ: sự khâu theo đường chữ chi, Đường khâu chữ chi, Động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top