Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Field of view

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

tầm ngắm
trường ngắm

Xây dựng

phạm vi quan sát

Kỹ thuật chung

tầm nhìn
trường nhìn
Ground - projected Field Of View (GFOV)
trường nhìn chiếu xuống mặt đất
Ground-projected Instantaneous field Of View (GIOV)
trường nhìn tức thời chiếu xuống mặt đất
Instantaneous Field Of View (IFOV)
trường nhìn tức thời
instantaneous field of view-IFOV
trường nhìn tức thời

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top