Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Instantaneous

Nghe phát âm

Mục lục

/,instən'teinjəs/

Thông dụng

Tính từ

Xảy ra ngay lập tức, tức thời, được làm ngay
an instantaneous response
câu trả lời ngay lập tức
Có ở một lúc nào đó, thuộc một lúc nào đó
(vật lý) tức thời

Chuyên ngành

Toán & tin

tức thời

Xây dựng

tức thời, có tác động tức thời

Cơ - Điện tử

(adj) tức thời, có tác dụng tức thời

Địa chất

tức thời

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
direct , fast , hair-trigger , in a flash , instant , momentary , quick , rapid , spontaneous , transitory , immediate

Từ trái nghĩa

adjective
delayed , eventual , late , later

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top