Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

View

Mục lục

/vju:/

Thông dụng

Danh từ

Sự nhìn; tầm nhìn, tầm mắt
to go out of view
đi khuất không nhìn thấy được nữa
hidden from view
bị che khuất
to come in view
hiện ra trước mắt
to keep in view
không rời mắt, theo sát; trông nom săn sóc đến, để ý luôn luôn đến
Cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh
this room has a fine view
ở phòng này nhìn ra phong cảnh đẹp
panoramic view of the town
toàn cảnh của thành phố
Dịp được xem, cơ hội được thấy (như) viewing
private view
cuộc trưng bày (tranh...) dành riêng cho bạn bè và các nhà phê bình
( số nhiều) quan điểm, suy nghĩ, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, thái độ cá nhân
to form a clear view of the facts
có cách nhìn rõ ràng các sự việc
to hold advanced views
có những quan điểm tiên tiến
to share someone's views
cùng quan điểm với ai
to have opposite views
có những ý kiến đối lập nhau
point of view
quan điểm
political view
chính kiến
in view of
xét thấy, vì lý do, bởi, vì
Dự kiến, ý định
to have something in view
dự kiến một việc gì
to have other views for
có những dự kiến khác đối với
with a view to; with the view of
với ý định
with this in view
với ý định này
(pháp lý) sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ
in view of something
xét thấy; xem xét, lưu tâm đến; bởi vì
on view
được cho xem, được trưng bày
with a view to doing something
với ý định làm cái gì, với hy vọng làm cái gì

Ngoại động từ

Thấy, nhìn, xem, quan sát
Nhìn, xét, nghĩ về
to view a matter from one's standpoint
nhìn vấn đề theo quan điểm của mình

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự nhìn, tầm nhìn, hình chiếu, hình vẽ, (v) nhìn, xem, quan sát

Sự nhìn, tầm nhìn, hình chiếu, hình vẽ, (v) nhìn, xem, quan sát

Toán & tin

cảnh nhìn
view manager
bộ quản lý cảnh nhìn
khung nhìn

Giải thích VN: Là bảng logic, trong đó dữ liệu không được lưu giữ vật lý. Có thể định nghĩa một khung nhìn để truy cập tập hợp con các cột trong một hàng, truy cập tập hợp các cột trong các hàng khác, hoặc tránh bản copy thừa của dữ liệu được lưu giữ thực.

dạng nhìn

Xây dựng

hình (dáng)

Kỹ thuật chung

hình chiếu
axonometric view
hình chiếu trục đo
back view
hình chiếu từ sau
bottom view
hình chiếu từ dưới
cross-sectional view
hình chiếu cắt ngang
doral view
hình chiếu từ sau
dreal view
hình chiếu từ sau
elevation view
hình chiếu cắt đứng
end view
hình chiếu từ đầu mút
end view
hình chiếu từ mút
front view
hình chiếu chính
front view
hình chiếu từ phía trước
front view
hình chiếu từ trước
interrupted view of a compound
hình chiếu gián đoạn của chi tiết
interrupted view of a part
hình chiếu gián đoạn của chi tiết
lateral view
hình chiếu cạnh
main view
hình chiếu chính
partial view
hình chiếu bộ phận
perspective view
hình chiếu phối
perspective view
hình chiếu phối cảnh
plain view
hình chiếu phẳng
plain view
hình chiếu từ trên
plan view
hình chiếu bằng
plan view
hình chiếu từ trên
principal view
hình chiếu chính
quarter view
hình chiếu phần tư
sectional view
hình chiếu mặt cắt
side view
hình chiếu cạnh
simplified view
hình chiếu đơn giản hóa
top view
hình chiếu bằng
top view
hình chiếu từ trên
hình dạng
hình vẽ
cutaway view
hình vẽ cắt trích
general view
hình vẽ tổng thể
cái nhìn
aerial view
cái nhìn lên không trung
front view
cái nhìn ở phía trước
plan view
cái nhìn xuống mặt bằng
sectional view
cái nhìn vào mặt cắt
top side view
cái nhìn từ trên xuống
total view
cái nhìn tổng thể
underside view
cái nhìn từ dưới lên
view from downstream
cái nhìn từ hạ lưu
view from upstream
cái nhìn từ hạ lưu
cái nhìn, tổng quan
kiểu
view type
kiểu xem
dạng
general view
dạng toàn cảnh
general view
dạng tổng quát
partial view
dạng cục bộ
partial view
dạng cắt đoạn
nhìn
aerial view
cái nhìn lên không trung
angle of view
góc nhìn
bird's view
nhìn theo đường chim bay
bird-eye view
cảnh nhìn từ trên xuống
clear-view screen
màn chắn nhìn rõ
developed view
hình nhìn dọc
developed view
sự nhìn khai triển
field of view
tầm nhìn
field of view
trường nhìn
Field Of View (FOV)
trường nhìn
field of view-FOV
trường nhìn
front view
cái nhìn ở phía trước
front view
nhìn từ trước
Ground - projected Field Of View (GFOV)
trường nhìn chiếu xuống mặt đất
Ground-projected Instantaneous field Of View (GIOV)
trường nhìn tức thời chiếu xuống mặt đất
Instantaneous Field Of View (IFOV)
trường nhìn tức thời
instantaneous field of view-IFOV
trường nhìn tức thời
local view
tầm nhìn cục bộ
panoramic view
tầm nhìn toàn cảnh
plan view
cái nhìn xuống mặt bằng
point-of-view hat
mũ tầm nhìn
rear view
nhìn từ sau
rear-view mirror
gương nhìn sau
seat in travel-view
ghế nhìn theo hướng tàu chạy
sectional view
cái nhìn vào mặt cắt
sectional view in perspective
mặt cắt (nhìn) phối cảnh
side view
nhìn ngang
side view
nhìn từ một bên
side view
sự nhìn ở mặt bên
side view
sự nhìn từ bên cạnh
top side view
cái nhìn từ trên xuống
total view
cái nhìn tổng thể
underside view
cái nhìn từ dưới lên
view from downstream
cái nhìn từ hạ lưu
view from upstream
cái nhìn từ hạ lưu
view manager
bộ quản lý cảnh nhìn
visual of view
góc nhìn
loại
hiển thị

Giải thích VN: Trong các chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một màn hình hiển thị các thông tin trong cơ sở dữ liệu phù hợp về chủng loại do một câu hỏi yêu cầu. Hầu hết các chương trình quản lý cơ sở dữ liệu đều cho phép bạn cất giữ lại các tổng quan này; những chương trình tốt đều tự động cập nhật cho từng khung nhìn mỗi khi bạn bổ sung hoặc biên tập lại các bản ghi dữ liệu.

direct view storage tube
ống nhớ hiển thị trực tiếp
slide view
khung hiển thị slide
view index
hiển thị chỉ mục
view mapping matrix
hiển thị ma trận ánh xạ
view orientation matrix
ma trận hướng hiển thị
view plane
mặt hiển thị
view plane normal
tiêu chuẩn mặt hiển thị
view reference coordinates
hiển thị tọa độ tham chiếu
view reference point
hiển thị điểm tham chiếu
view representation
hiển thị cách trình bày
view surface
mặt hiển thị
view table
hiển thị bảng dữ liệu
view up vector
hiển thị véctơ
view volume
mức hiển thị
view window
màn hình hiển thị
phép chiếu
auxiliary view
phép chiếu phụ
isometric view
phép chiếu đẳng cự
isometric view
phép chiếu đẳng giác
logical view
phép chiếu logic
principal view
phép chiếu chính
projection of view
phép chiếu hình
quang cảnh
quan sát
character view
quan sát ký tự
field of view
phạm vi quan sát
graphics view
quan sát đồ họa
Point of View (POV)
điểm quan sát
sự nhìn
developed view
sự nhìn khai triển
side view
sự nhìn ở mặt bên
side view
sự nhìn từ bên cạnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
appearance , aspect , composition , contour , design , field of vision , glimpse , illustration , landscape , look , opening , outline , outlook , panorama , perspective , picture , prospect , range of vision , representation , scene , seascape , show , sight , spectacle , stretch , tableau , vision , vista , way , analysis , audit , check , contemplation , display , eyeball , flash * , gander , inspection , lamp * , look-see , perlustration , review , scan , scrutiny , slant , squint * , survey , viewing , attitude , close-up , concept , conception , consideration , conviction , deduction , eye * , feeling , impression , inference , judgment , judgment call , mind , notion , opinion , persuasion , point of view , say-so , sentiment , slant * , thought , twist , two cents’ worth , value judgment * , way of thinking , regard , checkup , perusal , study , idea , position , lookout , aim , ambition , end , goal , intent , mark , meaning , object , objective , point , purpose , target , why , beholding , diagram , frame of reference , intention , overview , scenery , scope , seeing , supervision , viewpoint
verb
beam , behold , canvass , check out * , check over , consider , contemplate , descry , dig * , discern , distinguish , eagle eye * , espy , examine , explore , eye * , feast eyes on , flash * , gaze , get a load of , inspect , lay eyes on , mark , notice , observe , perceive , pipe * , read , regard , rubberneck * , scan , scope , scrutinize , see , set eyes on , spot , spy , stare , survey , take in * , watch , witness , account , deem , judge , look on , reckon , think about , eye , check , con , go over , peruse , study , traverse , esteem , admire , aim , appearance , apprehend , aspect , attitude , belief , believe , examination , expectation , feeling , glimpse , goal , inspection , ken , landscape , look , notion , object , objective , opinion , outlook , panorama , peek , perception , picture , plan , profile , scape , scene , scenery , scrutiny , seascape , sight , standpoint , summary , theory , thought , vision , vista

Từ trái nghĩa

verb
ignore , disbelieve , mistrust

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top