Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Field template

Nghe phát âm

Toán & tin

mẫu của trường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Field test

    sự thử nghiệm hiện trường, thí nghiệm tại hiện trường, thử nghiệm tại hiện trường, thử hiện trường, sự thí nghiệm...
  • Field testing or trial

    sự thử nghiệm xe,
  • Field theory

    lý thuyết trường, classical field theory, lý thuyết trường cổ điển, gluon field theory, lý thuyết trường gluon, meson field theory,...
  • Field tile

    ống thoát nước bằng sành, tấm ốp mặt móng (để chống ẩm),
  • Field tilt

    sự nghiêng mành,
  • Field training

    đạo tạo tại hiện trường, huấn luyện thực địa,
  • Field trial

    sự thí nghiệm tại chỗ, sự thí nghiệm trên cánh đồng, sự thí nghiệm trong điều kiện sản xuất, sự thử nghiệm thực...
  • Field validation

    sự hiệu lực của trường,
  • Field value

    trị số trường,
  • Field vector

    vectơ trường,
  • Field verification

    sự kiểm tra hiện trường,
  • Field vision

    thị trường (của kính ngắm),
  • Field voltage

    điện áp kích, điện áp tạo trường,
  • Field water application efficiency

    hiệu suất tiếp nước tưới ruộng,
  • Field water distribution efficiency

    hệ số phân phối nước tưới ruộng,
  • Field water use

    nhu cầu nước tưới mặt ruộng,
  • Field water use efficiency

    hệ số sử dụng nước tưới ruộng,
  • Field waveguide

    ống dẫn trường điện từ, ống dẫn sóng từ, dây g,
  • Field weld

    mối hàn lắp ghép, hàn tại đường, sự hàn tại hiện trường,
  • Field welding

    sự hàn tại hiện trường, sự hàn dựng lắp, sự hàn tại công trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top