Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

File server

Mục lục

Toán & tin

bộ phục vụ tập tin
máy dịch vụ tập tin

Giải thích VN: Trong mạng cục bộ, đây là một máy tính cá nhân mà trên đĩa cứng của nó có lưu trữ các tập tin chương trình và dữ liệu chương trình dùng cho tất cả các trạm công tác trong mạng. Trong mạng ngang quyền ( peer-to-peer), mọi trạm công tác đều là máy dịch vụ tập tin, vì mỗi trạm đều có thể cung cấp các tập tin cho các trạm khác. Trong loại mạng có cấu trúc chủ/khách phổ biến hơn, thì chỉ có một máy công suất cao, đĩa cứng lớn hơn được dành riêng làm nhiệm vụ dịch vụ tập tin cho mọi máy khách trong mạng.

máy dịch vụ tệp
AppleShare file server
máy dịch vụ tệp AppleShare

Xây dựng

thụ ủy tệp

Điện tử & viễn thông

máy chủ (cung cấp) tệp

Kỹ thuật chung

bộ phục vụ tệp
máy chủ

Xem thêm các từ khác

  • File set

    nhóm tập tin, tập file, tập hợp tập tin, tập hợp tệp,
  • File sharing

    sự chia sẻ tập tin, sự dùng chung tập tin, sự phân chia tệp, việc dùng chung tệp tin, rfs ( remotefile sharing ), sự chia sẻ tập...
  • File sheet

    phiếu danh mục, phiếu catalo, cặp hồ sơ,
  • File side

    kích thước tập tin, dung lượng tập tin,
  • File site

    vị trí tập tin,
  • File size

    cỡ tệp, kích thước tệp, kích thước tệp tin,
  • File specification

    đặc tả tệp,
  • File specification (filespec)

    đặc tính tập tin,
  • File standard

    tiêu chuẩn tập tin,
  • File storage

    bộ lưu trữ file, bộ lưu trữ tệp, bộ nhớ tệp, sự lưu giữ tệp,
  • File storage unit

    bộ nhớ tập tin, thiết bị nhớ tập tin,
  • File stroke

    vết giũa,
  • File structure

    cấu trúc tập tin, cấu trúc tệp, sự tổ chức tệp, cấu trúc file,
  • File system

    hệ thống tập tin, tệp hệ thống, afs ( andrew file system ), hệ thống tập tin andrew, atfs ( attributedfile system ), hệ thống tập...
  • File system check

    kiểm tra hệ thống tập tin,
  • File table

    bàn nguội, bảng tập tin, bàn nguội, bàn thợ nguội,
  • File test

    kiểm tra file, kiểm tra tệp,
  • File tidying

    sự dọn dẹp tập tin, sự sắp xếp tập tin,
  • File tool

    cái giũa,
  • File transfer

    chuyển file, sự chuyển tập tin, sự chuyển tệp, sự truyền tập tin, truyền tệp tin, binary file transfer, sự truyền tập tin...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top