Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fire-brick

Nghe phát âm

Mục lục

/´faiə¸brik/

Thông dụng

Danh từ

Gạch chịu lửa

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

gạch chịu lửa
fire brick lined chimney
ống khói lót gạch chịu lửa
fire-brick lined
được lót gạch chịu lửa
fire-brick lining
khối xây (gạch) chịu lửa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top