Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fishway

Mục lục

/´fiʃ¸wei/

Kỹ thuật chung

đường cá bơi
đường cá đi
depth of fishway
chiều sâu đường cá đi
đường dẫn cá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fishwife

    bre & name / 'fɪʃwaɪf /, Danh từ: bà hàng cá, mụ chua ngoa đanh đá, Từ...
  • Fishworm

    Danh từ: giun làm mồi câu,
  • Fishy

    Tính từ: (thuộc) cá; có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, (từ lóng) đáng nghi, ám muội, there's...
  • Fishy back service

    vận tải công-ten-nơ kiểu vác lưng, vận tải kiểu thồ cá,
  • Fishy flavour

    vị cá,
  • Fishy taste

    vị cá,
  • Fision

    Toán & tin: (vật lý ) sự chia, sự tách, sự phân hạch; (cơ học ) sự nứt, nuclear fision, sự...
  • Fisk

    Danh từ:,
  • Fisk window

    cửa sổ cách âm,
  • Fispass

    đường dẫn cá,
  • Fissidactyl

    Tính từ: có ngón tẻ ra,
  • Fissile

    / ´fisail /, Tính từ: có thể tách ra được, Kỹ thuật chung: dễ tách...
  • Fissile isotope

    đồng vị giàu, đồng vị phân hạch được,
  • Fissile material

    vật liệu phân hạch được,
  • Fissilingual

    Tính từ: có lưỡi xẻ,
  • Fissility

    Danh từ: tình trạng có thể tách ra được, tính dễ nứt, tính phân phiến,
  • Fission

    Danh từ: (sinh vật học) sự sinh sản phân đôi, (vật lý) sự phân hạt nhân, tách đôi, Nguồn...
  • Fission bomb

    bom phân hạch,
  • Fission cross section

    tiết diện phân hạch,
  • Fission energy

    năng lượng phân hạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top