Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flatbread

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

bánh qui bột khô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flatcat

    toa không mui, toa sàn, toa trần,
  • Flathead rivet

    đinh tán mũ bằng, đinh tán đầu phẳng,
  • Flation

    thời kỳ ổn định,
  • Flatland

    Danh từ: bình nguyên bằng phẳng,
  • Flatlet

    / ´flætlit /, danh từ, nhà nhỏ (một buồng),
  • Flatling

    / ´flætliη /, phó từ, hoàn toàn,
  • Flatly

    / ´flætli /, phó từ, bằng, phẳng, bẹt, thẳng thừng, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adverb, to refuse...
  • Flatmate

    Danh từ: bạn cùng phòng (bạn thuê phòng cung ở),
  • Flatness

    / ´flætnis /, Danh từ: sự bằng, sự phẳng, sự bẹt, tính chất thẳng thừng, tính chất dứt khoát,...
  • Flatness ratio

    hệ số dẹt (của đá),
  • Flatness tolerance

    dung sai độ phẳng,
  • Flatnose pliers

    kìm mũi dẹt,
  • Flatnosepliers

    kìm mũi dẹt.,
  • Flatpack

    bó mạch phẳng, máy bay chiến đấu đa năng thế hệ thứ 4++ mig-39 (hay còn gọi là mig 1.44) của nga,
  • Flats

    ,
  • Flatten

    / ´flætn /, Ngoại động từ: dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, Đánh ngã sóng soài,...
  • Flattened

    Tính từ: dẹt; bằng phẳng, được dát mỏng, được dát phẳng, bẹt, dẹp,
  • Flattened arch

    vòm nén, lanhtô, vòm hướng tâm,
  • Flattened character

    ký tự được làm phẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top