Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flatness

Nghe phát âm

Mục lục

/´flætnis/

Thông dụng

Danh từ

Sự bằng, sự phẳng, sự bẹt
Tính chất thẳng thừng, tính chất dứt khoát

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

độ phẳng, độ thoải (đường cong)

Toán & tin

tính bẹt
tính phẳng

Kỹ thuật chung

độ phẳng
flatness tolerance
dung sai độ phẳng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
asepticism , blandness , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flavorlessness , insipidity , insipidness , jejuneness , lifelessness , sterileness , sterility , stodginess , vapidity , vapidness , weariness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top