Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fletcher-Munson curves

Điện

đường cong Fletcher-Munson

Giải thích VN: Các đường cong đẳng âm cho âm thanh đơn tần, biểu diễn cường độ âm thanh trung bình cần thiết để tạo ra một âm lượng nhất định trong toàn dải âm tần.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fletcher radial burner

    mỏ đèn tròn fletcher,
  • Fletcherism

    tập quán nhai kỹ thức ăn,
  • Fletching

    Danh từ: lông chim cắm ở mũi tên,
  • Flettner rudder

    tấm lái trước,
  • Fletton

    Danh từ: gạch đỏ vàng làm bằng đất sét trong khuôn thép,
  • Fletton brick

    gạch (mầu) da cam,
  • Flettons

    gạch bằng đất sét phân phiến màu cam,
  • Fleur-de-lis

    / ´flɔ:də¸li:s /, (thực vật học) hoa irit, ( số ít hoặc số nhiều) huy hiệu các vua pháp; hoàng gia pháp, nước pháp, ' flau”d”'lju:s,...
  • Fleur-de-luce

    như fleur-de-lis,
  • Fleuret

    / fluə´ret /, Danh từ: bông hoa nhỏ, vật trang trí hình hoa nhỏ,
  • Fleuron

    / ´fluərən /, Danh từ: vật trang trí hình hoa nhỏ (trong (kiến trúc), trên đồng tiền...), Đồ...
  • Fleury

    Tính từ: trang trí bằng hoa irit (huy hiệu),
  • Flew

    / flu: /,
  • Flews

    / flu:z /, Danh từ số nhiều: môi sễ xuống (chó săn),
  • Flex

    / fleks /, Danh từ: (điện học) dây mềm, Ngoại động từ: làm cong,...
  • Flex-form advertisement

    quảng cáo có hình thức linh hoạt,
  • Flex-wire

    dây thép mềm,
  • Flex point

    điểm uốn,
  • Flex ray

    tia uốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top