Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flow rate

Mục lục

Toán & tin

tốc độ dẻo

Điện lạnh

tốc độ dòng không khí
tốc độ luồng gió

Kỹ thuật chung

lưu lượng
air flow rate
lưu lượng không khí
air volume flow rate
lưu lượng không khí theo thể tích
extracted-air flow rate
lưu lượng không khí thải ra
flow rate controller
bộ điều khiển lưu lượng
flow rate curve
đường cong lưu lượng
flow-rate meter
lưu lượng kế
mass flow rate
lưu lượng chất
mass flow rate
lưu lượng theo khối lượng
melt flow rate
lưu lượng nóng chảy
oil flow rate
lưu lượng dầu
refrigerant flow rate
lưu lượng môi chất lạnh
refrigerant flow rate
lưu lượng dòng môi chất lạnh
sewage flow rate
lưu lượng nước thải
vapour refrigerant flow rate
lưu lượng dòng hơi môi chất lạnh
volume flow rate
lưu lượng khối
volume flow rate
lưu lượng thể tích
volume flow rate
lưu lượng theo thể tích
water-flow rate
lưu lượng nước
lưu lượng (dòng chảy)
lưu lượng bơm
lưu lượng chất lỏng
lưu lượng của dòng chảy
khả năng thông qua
độ chảy (của bột nhão)
vận tốc dòng chảy
average flow rate
vận tốc dòng chảy trung bình

Xây dựng

tốc độ dòng chảy

Kinh tế

sự hao phí chất lỏng
tốc độ dòng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top