Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fluidics

/flu:´idiks/

Toán & tin

lưu thể học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fluidification

    Danh từ: sự hoá lỏng; sự biến thành thể lỏng, sự hóa lỏng,
  • Fluidify

    / flu´idifai /, Ngoại động từ: biến thành thể lỏng, Kỹ thuật chung:...
  • Fluidifying agent

    chất làm loãng (dịch hóa),
  • Fluidily

    chảy loãng [độ chảy loãng],
  • Fluidimeter

    nhớt kế,
  • Fluidise

    hóa lỏng,
  • Fluidity

    / flu´iditi /, Danh từ: trạng thái lỏng, tính lỏng; độ lỏng, (kỹ thuật) tính lưu động; độ...
  • Fluidity meter

    nhớt kế, khí cụ do độ nhớt, nhớt kế, máy đo độ nhớt,
  • Fluidity mold

    khuôn chảy, khuôn dễ chảy,
  • Fluidity mould

    khuôn chảy, khuôn dễ chảy,
  • Fluidity of labour

    tính lưu động của lao động, tính lưu động của người lao động,
  • Fluidity of solids

    độ chảy loãng của chất lỏng,
  • Fluidity scale

    thang đo dòng chảy,
  • Fluidization

    / ¸flu:idai´zeiʃən /, Danh từ: sự hoá lỏng, sự tạo tầng sôi, sự giả hoá lỏng, Hóa...
  • Fluidization effect

    hiệu ứng tần sôi, hiệu ứng tầng sôi,
  • Fluidization principle

    nguyên lý tầng sôi, phương pháp tầng sôi,
  • Fluidize

    / ´flu:i¸daiz /, Ngoại động từ: hoá lỏng, tạo tầng sôi, sự giả hoá lỏng,
  • Fluidized

    hóa lỏng, Được hóa lỏng, fluidized adsorption, hút hóa lỏng, fluidized bed, tầng giả hóa lỏng, khối các hạt rắn được làm...
  • Fluidized-bed combustion

    kiểu đốt tầng sôi, lớp cháy tầng sôi,
  • Fluidized-bed drier

    máy sấy kiểu tầng sôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top