Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fluidity

Nghe phát âm

Mục lục

/flu´iditi/

Thông dụng

Danh từ

Trạng thái lỏng
Tính lỏng; độ lỏng
(kỹ thuật) tính lưu động; độ chảy loãng

Chuyên ngành

Toán & tin

tính lỏng, độ lỏng

Cơ khí & công trình

độ chảy loãng
tính lưu động

Điện

độ loãng

Điện lạnh

tính lưu

Kỹ thuật chung

độ chảy
fluidity of solids
độ chảy loãng của chất lỏng
độ lỏng

Kinh tế

tính lưu động
fluidity of labour
tính lưu động của lao động
fluidity of labour
tính lưu động của người lao động

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
facility

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top